DAHUA ASI3213G-MW là mẫu thiết bị nhận dạng bằng khuôn mặt đến từ thương hiệu Dahua. Thiết bị thuộc dòng sản phẩm có mức giá trung bình được nhiều doanh nghiệp sử dụng và được ứng dụng vào nhiều các mô hình quản lý nhân sự, kiểm soát ra vào.
Thiết bị nhận dạng bằng khuôn mặt DAHUA ASI3213G-MW sử dụng thuật toán AI mới nhất giúp khả năng nhận diện cực nhanh chỉ chưa đến 3s để xác nhận chấm công cho 1 nhân viên. tầm nhận diện tối đa 1.5m và với camera góc rộng có thể xác nhận được với da dạng chiều cao của nhân viên.
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp đặt với nhiều không gian, tăng vẻ đẹp hiện đại và chuyên nghiệp cho không gian lắp đặt. Vỏ ngoài được làm từ nhôm, và màn hình làm từ kính cường lực 4.3inch. Máy sử dụng được nhiều dạng ngôn ngữ. Hỗ trợ tính năng nhóm đối tượng cho phéo cài đặt giới hạn nhân viên ra vào khi sử dụng hệ thống kiểm soát ra vào theo khung giờ đã được chỉ định.
Thiết bị được tích hợp 3 kiểu xác nhận chấm công, mở cửa là xác nhận khuôn mặt, xác nhận thẻ từ và xác nhận bằng mật khẩu. Dung lượng thiết bị phù hợp với mô hình doanh nghiệp tầm nhỏ và tầm trung với dung lượng đăng kí khuôn mặt, thẻ từ và mật khẩu là 1500 mẫu. bộ nhớ bản ghi chấm công là 150.000 sự kiện.
Tính năng nổi bật của DAHUA ASI3213G-MW.
- Thiết bị kiểm soát cửa ra vào nhận diện khuôn mặt có màn hình LCD 4.3″, độ phân giải 480 × 272
- Hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt, thẻ IC, mật khẩu và mở khóa theo lịch trình
- Với khung nhận diện khuôn mặt, tự động nhận diện khuôn mặt lớn nhất trong khung hình, có thể tùy chính kích thước khuôn mặt tối đa
- Ống kính góc rộng có độ phân giải 2MP, với đèn trắng tự động hoặc thủ công.
- Khoảng cách nhận diện 0.3 m 1.5 m
- Độ chính xác lên đến 99.5%, tốc độ nhận diện 0.3s
- Hỗ trợ 1500 người dùng, 1500 khuôn mặt, 1500 thẻ, 1500 mật khẩu và 150000 sư kiện
- Hỗ trợ tính năng phát hiện sự sống
- Hỗ trợ phân chia người dùng thường, người dùng tuần tra, người dùng VIP,…
- Hỗ trợ 4 chế độ hiển thị mở khóa
- Nguồn DC 12V 1.5A, kích thước 116 mm × 107 mm × 22 mm
Thông số kĩ thuật của DAHUA ASI3213G-MW.
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Network Protocol | IPv4, RTSP, RTP, TCP, UDP, P2P |
OSDP Protocol | Support |
Interoperability | CGI |
SDK | Support |
Basic | |
Display | 4.3 inch TFT screen |
Screen Type | Capacitive touch screen |
Screen Resolution | 480 × 272 |
Camera | 2MP CMOS |
Light Compensation | Auto whitelight fill light |
Auto IR fill light | |
Voice Prompt | Support |
Housing Material | PC+ABS |
Function | |
Unlock Mode | Card/Password/Face unlock |
Card, password, and face combination unlock | |
Card Reader Type | IC card |
Period List | 128 |
Holiday Period | 128 |
First-card Unlock | Support |
Remote Verification | Support |
Peripheral Card Reader | 1 RS-485 |
Multi-card Unlock | Support |
Real-time Surveillance | Support |
Web Configuration | Support |
Face-camera Distance | 0.3 m–1.5 m |
Face Verification Accuracy | 99.50% |
Face Recognition Speed | 0.3s |
Capacity | |
User Amount | 1500 |
Face Amount | 1500 |
Card Amount | 1500 |
Password Amount | 1500 |
Storage Record Amount | 150, 000 |
Port | |
RS-485 | 1 |
USB | 1 USB2.0 port |
Network | 1 10/100Mbps Ethernet port |
Alarm Input | 1 |
Alarm Linkage | Support |
Unlock Button | 1 |
Door Status Detection | 1 |
Door Lock Control | 1 |
Alarm | |
Anti-passback | Support |
Tamper | Support |
Duress | Support |
Door Sensor Timeout | Support |
Illegal Intrusion | Support |
Illegal Card Exceeding Threshold Alarm | Support |
General | |
Power Supply | DC 12V 1.5A |
Power Consumption | ≤18W |
Dimensions | 116 mm × 107 mm × 22 mm |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
Operating Humidity | 5%RH–95%RH (non-condensing) |
Working Environment | Indoor |
Installation | Desktop and Wall mount |
Certifications | CE/FCC |
Reviews
There are no reviews yet.